Lịch sử phát hiện Escherichia_coli

  • Theodor Escherich là người đầu tiên phát hiện ra loài vi khuẩn này trong quá trình điều trị và nghiên cứu về các trẻ bị bệnh tiêu chảy vào năm 1885. Vì loài này kí sinh trong ruột già (tiếng Latinh là colum), nên ông đặt tên nó là Bacterium coli (vi khuẩn côli). Ông báo cáo phát hiện này vào năm 1885, trong thuyết trình của mình nhan đề “Vi khuẩn đường ruột ở trẻ sơ sinh” cho Hiệp hội Hình thái và Sinh lý học. Đến năm 1886, sau 18 tháng nghiên cứu, ông cho xuất bản cuốn sách với tựa đề "Darmbakterien des Säuglings und ihre Beziehungen zur Physiologie der Verdauung". Xem chi tiết thêm ở trang Theodor Escherich.
  • Sau khi Theodor Escherich mất (năm 1911), các nhà khoa học đã đổi tên loài này khá nhiều lần, rồi đến năm 1919 thì được gọi thống nhất toàn thế giới là Escherichia coli (phát âm Quốc tế: /ˌɛʃəˈrɪkiə ˈkoʊlaɪ/, tiếng Việt: ê-sơ-ric-kiơ cô-li), để vinh danh ông tìm ra loài này đầu tiên.[11]
  • Kể từ khi loài này được phát hiện cho đến nay số lượng các nghiên cứu về loài này tăng lên liên tục và không ngừng, dẫn đến nhiều giải Nobel là vinh dự cao nhất của khoa học. Dưới đây là danh sách những khám phá có giá trị liên quan đến vi khuẩn E. coli.[12]

2015: Giải Nobel Hóa học năm 2015 được trao cho Tomas Lindahl, Paul Modrich và Aziz Sancar “cho các nghiên cứu cơ học về sửa chữa DNA” khi nghiên cứu về Escherichia coli.

2008: Prôtêin huỳnh quang xanh dùng đánh dấu theo dõi các thành phần của tế bào vi khuẩn.

1999: Các chuỗi tín hiệu trên prôtêin biểu hiện phương thức tế bào tự tổ chức.

1997: Phương thức tế bào tạo ra ATP - năng lượng của sự sống.

1989: Vai trò bổ sung của ARN.

1980: Tái tổ hợp ADN.

1978: Các enzym giới hạn có vai trò như chiếc “kéo” cho phép các nhà khoa học cắt ADN.

1969: Sự nhân lên của virus trong tế bào vật chủ.

1968: Hoàn thiện về mã di truyền, "ngôn ngữ" của ADN.

1965: Điều hoà gen: gen được "bật" hoặc "tắt" như thế nào.

1959: Cơ chế nhân đôi ADN, nhờ đó sự sống được chuyển giao cho đời sau.

1958: Giới tính ở vi khuẩn và phương thức vi khuẩn chia sẻ gen với nhau.

Những nghiên cứu về loài vi khuẩn này nhiều đến mức không chỉ dẫn đến các thành tựu nổi bật đã liệt kê ở trên, mà còn tạo ra một bộ môn được coi như là một nhánh quan trọng của ngành Sinh học gọi là Sinh học E. coli (Escherichia coli Biology), bao gồm các kiến thức từ mô tả hình thái, sinh lý theo kiểu cổ điển cho đến thành phần sinh hoá, hoạt động của bộ gen ở cấp độ phân tử trong Di truyền học phân tử và Sinh hoá học của loài này.